Chào mừng quý vị đến với Thư viện E-learning.
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tư liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy đăng ký thành viên tại đây hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay ô bên phải.
Tìm kiếm Bài giảng E-Learning
Thông tin thống kê bài giảng
519 lượt học
1.9 lượt / người học
16 giờ 00 phút
4.6 phút / lượt học
1.9 lượt / người học
16 giờ 00 phút
4.6 phút / lượt học
Danh sách người học: (225 người)
Tên người học | Thời gian học (phút) |
Điểm số (/10) |
|
---|---|---|---|
Nghia Ruan | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Văn Thi | 5.9 | 0 | |
Bùi Hồng Hiệp | 6.8 | 0 | |
Nguyễn Văn Thi | 2.1 | 0 | |
Ngô Văn Chinh | 0.1 | 0 | |
Phạm Thị Tuyết | 14.5 | 0 | |
Trấn Văn Hùng | 0.5 | 0 | |
Võo Thò Ngoïc Söông | 39.1 | 0 | |
Nguyễn Văn Điểm | 6.9 | 0 | |
Đỗ Thị Thảo Nhung | 0.1 | 0 | |
nguyễn phương nam | 15.2 | 0 | |
rong bay | 10 | 0 | |
Nguyễn Văn Mưu | 13.7 | 0 | |
Nguyệt Đan | 0.9 | 0 | |
Trần Kim Dung | 1.9 | 0 | |
Nguyễn Đăng Phúc | 0.1 | 0 | |
Trần Hạnh Tiên | 5.4 | 0 | |
Phạm Thị Phương | 0.1 | 0 | |
Võ Ngọc Trân | 4.5 | 0 | |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 5.1 | 0 | |
Kim Anh | 3.3 | 0 | |
Nguyễn Văn Đức | 2.8 | 0 | |
Vũ Thị Lan | 1.5 | 0 | |
Trần Thị Ngọc Hiếu | 9.9 | 0 | |
Bùi Thị Kim Dung | 2.1 | 0 | |
Lê Thi Huệ | 4 | 0 | |
Nghiêm Thị Nguyệt | 1.7 | 0 | |
Nguyễn Lê | 0.5 | 0 | |
Tu Son | 0 | 0 | |
Huỳnh Ngọc Thanh | 2.5 | 0 | |
Bùi Thị Hoài Thanh | 13.2 | 0 | |
mai the chien | 1.3 | 0 | |
Trần Quốc Anh | 15 | 0 | |
Dương Hải Hòa | 3.1 | 0 | |
Nguyễn Khánh Linh | 0.1 | 0 | |
Trương Hoài Thương | 0.5 | 0 | |
Ngô Thị Ngân | 10.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Dung | 3.8 | 0 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 1.1 | 0 | |
Phạm Thị Minh Hậu | 7.9 | 0 | |
Trần Thị Ngọc | 0.7 | 0 | |
Kpah Pdo Long | 2.1 | 0 | |
Trương Văn Bé Ba | 2.1 | 0 | |
Vi Văn Thọ | 6 | 0 | |
Bùi Doãn Hoàn | 8.1 | 0 | |
Nguyễn Văn Khiêm | 6.2 | 0 | |
Huýnh Thị Tuyết Nga | 1.8 | 0 | |
Phạm Văn Trí | 7.1 | 0 | |
Kra Jan K Luyen | 91.5 | 0 | |
lê thị thủy | 7.1 | 0 | |
Kră Jăn K Lưu | 21.5 | 0 | |
Khai Thi Hang | 2.8 | 0 | |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 0.8 | 0 | |
Trân Ngọc Tuân | 2.8 | 0 | |
Phạm Thị Trang Nhungph¹M Thþ Trang Nhung | 6.2 | 0 | |
Trần Thế Tuấn | 1.7 | 0 | |
Nguyễn Hữu Hạnh | 4.5 | 0 | |
Phùng Hiếu Ngân | 0.7 | 0 | |
Nguyễn Văn Khả | 2.1 | 0 | |
lê thị phương thảo | 1.1 | 0 | |
trương anh sơn | 9.3 | 0 | |
Vũ Thiên Hoàng Hạc | 6 | 0 | |
phạm thị xuân | 0 | 0 | |
Nguyễn Thịlĩnh | 1.4 | 0 | |
Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Hà | 6.4 | 0 | |
Quách Thị Tuyết Nhung | 0.9 | 0 | |
Phan Tni Thanh Da | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Ngọc Linh | 6.1 | 0 | |
Ngô Thụy Thiên Nhân | 9.9 | 0 | |
Nguyễn Vững | 1.4 | 0 | |
Đức Hoàng | 0.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Khánh | 8.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Huế | 10.7 | 0 | |
Võ Thị Kim Én | 2.7 | 0 | |
Lý Kim Hồng | 1.1 | 0 | |
Lương Đình Thắng | 5.1 | 0 | |
Nguyễn Tiến Vũ | 5 | 0 | |
Đào Huy Đông | 0.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Hồng | 5.8 | 0 | |
Bùi Văn Hùng | 3.1 | 0 | |
Phan Ngoc Duy | 12.1 | 0 | |
Thanh Hoa | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Đăng Khoa | 50 | 0 | |
Hồ Mỹ Chi | 2.5 | 0 | |
Chung Thành Nguyên | 7.4 | 0 | |
Hoàng Thị Thu Hoà | 5.2 | 0 | |
Đỗ Thị Thanh Hương | 0.5 | 0 | |
Huỳnh Toàn | 7.1 | 0 | |
Nguyễn Thị Bich Dậu | 12.6 | 0 | |
Lê Minh Ngoc | 2.3 | 0 | |
Lưu Tú Diễm | 0.8 | 0 | |
Nguyễn Linh Linh | 0.5 | 0 | |
LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG | 111.6 | 0 | |
Trần Quang Huy | 1.7 | 0 | |
Hoàng Đình Thao | 7.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Thu Hà | 0.2 | 0 | |
Vũ Quang Huy | 41.3 | 0 | |
Kim Van Cuong | 18.4 | 0 | |
Lê Đàm Tô Nga | 2.2 | 0 | |
Hoàng Mai Phong | 0.3 | 0 | |
Trần Ngọc Nam | 3.5 | 0 | |
Trần Trọng | 112.7 | 0 | |
nguyên tiến thịnh | 10 | 0 | |
LƯƠNG VĂN HÙNG | 0.8 | 0 | |
k ut | 7.3 | 0 | |
Nguyễn Duy Kông | 0.7 | 0 | |
Vũ Văn Luyện | 3.7 | 0 | |
Nguyễn Viết Tri | 11.7 | 0 | |
Nguyễn Thu Phương | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Hoàng Minh | 14.1 | 0 | |
Nguyễn Đình Cảnh Sơn | 1.3 | 0 | |
Trình Thanh Nam | 6.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Phương Thúy | 12.1 | 0 | |
hoàng quân | 8.2 | 0 | |
Phạm Văn Soạn | 1.4 | 0 | |
Lê Văn Giang | 13.9 | 0 | |
Đặng Hữu Chí | 6.2 | 0 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 7.7 | 0 | |
Nguyễn Thị Cúc | 6.8 | 0 | |
Trần Tiến Công | 8.9 | 0 | |
Ngũyên Văn Thiện | 5.1 | 0 | |
Lương Quốc Vĩnh | 3.4 | 0 | |
Nguyễn Trọng Phúc | 3.2 | 0 | |
Nguyễn Hồng Thu | 4.3 | 0 | |
Đỗ Thị Hồng Thu | 31.3 | 0 | |
Nong Thi Hanh | 10.8 | 0 | |
Nguyễn Hồ Hữu Hoàng | 57.8 | 0 | |
Phan Quốc Bình | 2 | 0 | |
Đặng Trần Trung Hiếu | 18 | 0 | |
Nguyễn Thị Thương | 2.3 | 0 | |
Nguyễn Thị Lan Anh | 7.3 | 0 | |
Đinh Văn Quy | 0.4 | 0 | |
Nguyễn Hồng Sơn | 10 | 0 | |
Hoàng Ngân | 8.5 | 0 | |
Nguyễn Thành An | 1.5 | 0 | |
Hồ Thị Thắm | 34.9 | 0 | |
Nguyễn Hồng Mích | 2.2 | 0 | |
Lo Thi Duyen | 6.9 | 0 | |
Nguyễn Thị Lộc | 3.8 | 0 | |
lê bá việt | 1 | 0 | |
Phạm Hoàng Bảo | 0 | 0 | |
Trần Thị Mai Hoa | 3.4 | 0 | |
Huỳnh Thị Mỹ Phương | 28.6 | 0 | |
Mai Dung | 0.2 | 0 | |
Hoàng Thu Hà | 0.9 | 0 | |
nguyễn viết thủy | 10.9 | 0 | |
Hoàng Thị Thanh Nga | 1.5 | 0 | |
Nguyễn Thị Nhung | 9.8 | 0 | |
Dương Thi Tuyết Nhung | 5 | 0 | |
Phạm Thị Hằng | 0 | 0 | |
Phạm Thu Thủy | 3.1 | 0 | |
Nguyễn Quốc Trung | 2.7 | 0 | |
Linh Nhi | 1.1 | 0 | |
Đào Đức Thành | 4.3 | 0 | |
Võ Thị Cúc | 31.7 | 0 | |
Nguyễn Văn Tuấn | 10.9 | 0 | |
trần đức | 8.1 | 0 | |
Hoàng Hoà | 2.4 | 0 | |
Nguyễn Thị Đẹt | 9.6 | 0 | |
Tô Hoàng Anh Khôi | 3.8 | 0 | |
Nguyễn Trọng Lý | 0.6 | 0 | |
Nguyễn Cao Đại | 3.8 | 0 | |
Nguyễn Thị Hiền | 0 | 0 | |
Nguyễn Hữu Duyệt | 6 | 0 | |
nguyễn lê thị tuyết nhung | 3.6 | 0 | |
Hoàng Thị Toan | 2.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Hoài Phương | 12.8 | 0 | |
trương quốc thắng | 0.4 | 0 | |
Trần Đình Sị | 5 | 0 | |
Trần Thị Thanh Xuân | 0.9 | 0 | |
Đinh Thị Phượng | 2.3 | 0 | |
Nguyễn Quý Nam | 3 | 0 | |
Nguyễn Phương Chi | 3.2 | 0 | |
Nguyễn Văn Công | 5.5 | 0 | |
hoang thi bich | 5.8 | 0 | |
Đỗ T B Hue | 28.3 | 0 | |
trần văn trung | 8.7 | 0 | |
Nguyễn Thị Hồng Thảo | 15.8 | 0 | |
Trần Đình Sang | 8.8 | 0 | |
Vũ Hải Yến | 3.3 | 0 | |
Nguyễn Văn Châu | 10.2 | 0 | |
Phạm Thị Xuyến | 5 | 0 | |
Anh Long | 3.7 | 0 | |
Trần Thị Thúy Thành | 0 | 0 | |
Nguyễn Văn Phúc | 7.2 | 0 | |
Hà Thị Chiến | 7.4 | 0 | |
Mai Bích Hồng | 0.2 | 0 | |
Cao An Điền | 68.6 | 0 | |
Đặng Thị Hương | 0 | 0 | |
Phung Hanh | 17.3 | 0 | |
Nguyễn Tỉnh | 0 | 0 | |
Vũ Văn Cương | 16.6 | 0 | |
Nguyễn Văn Hùng | 3.1 | 0 | |
Nguyễn Trương Thiên Phúc | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Huyền | 1.7 | 0 | |
đinh văn hội | 0.1 | 0 | |
Trần Thị Vân | 0 | 0 | |
Nguyễn Lan Anh | 3.1 | 0 | |
Nguyễn Tiến Phong | 0.4 | 0 | |
Nguyễn Thanh Huyền | 81.5 | 0 | |
Đặng Bá Hùng | 31.2 | 0 | |
Lê Hữu Thắng | 2.3 | 0 | |
nguyễn thị cúc | 2.4 | 0 | |
Lê Quỹ | 7.9 | 0 | |
Nguyễn Hữu Tài | 4 | 0 | |
Nguyễn Tiến Trung | 9.6 | 0 | |
Chị Thu | 511.3 | 0 | |
Nguyễn Lam Diệp | 16 | 0 | |
kiều quang | 2.4 | 0 | |
Nguyễn Vũ Thắng | 0 | 0 | |
Đỗ Thanh Nguyên | 11.4 | 0 | |
Đỗ Thị Thanh | 21.3 | 0 | |
Lê Hòa Phú | 0.6 | 0 | |
Nguyển Thành Thức | 0 | 0 | |
Ngô Thị Hồng Thảo | 0 | 0 | |
Vũ Phương Thanh | 11.5 | 0 | |
Ma Thị Thu Huyền | 5.9 | 0 | |
lê kiều nguyệt | 2.3 | 0 | |
Lê Na | 2.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Thuy Liễu | 7.1 | 0 | |
Đinh Văn Lâm | 1.4 | 0 | |
nguyễn hồng huệ | 37.3 | 0 | |
nguyễn thị duyên | 0.3 | 0 | |
Nguyễn Hoàng Mai Linh | 12.4 | 0 |
Chi tiết bài giảng: (1 nội dung)
Tên mục | Số người học | Thời gian học (phút) |
Điểm trung bình (/10) |
|
---|---|---|---|---|
Adobe_Presenter_Quiz | 225 | 2400.1 | 0 |
Chú ý: Khi học bài này, bạn hãy bật loa để có thể nghe được lời giảng. Nếu bật loa mà vẫn không nghe thấy tiếng, xin mời xem hướng dẫn
tại đây.
 
Các ý kiến mới nhất