Chào mừng quý vị đến với Thư viện E-learning.
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải được các tư liệu của Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy đăng ký thành viên tại đây hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay ô bên phải.
Tìm kiếm Bài giảng E-Learning
Thông tin thống kê bài giảng
235 lượt học
1.5 lượt / người học
18 giờ 03 phút
4.6 phút / lượt học
1.5 lượt / người học
18 giờ 03 phút
4.6 phút / lượt học
Danh sách người học: (106 người)
Tên người học | Thời gian học (phút) |
Điểm số (/10) |
|
---|---|---|---|
Lê Anh Khoa | 213.7 | 9.5 | |
Phan Mai Diễm Quỳnh | 0.1 | 0 | |
phan đức anh huy | 0.8 | 0 | |
Võ Trường Giang | 19.3 | 9.5 | |
Ngô Huỳnh Minh Tâm | 0.1 | 0 | |
Võ Thị Hồng Phúc | 9.4 | 8 | |
mai thị kim loan | 11.6 | 2.5 | |
Nguyễn Thạc Sáng | 21.7 | 8 | |
LÊ NỮ THƯƠNG HÀ | 0.8 | 0 | |
Đặng Kiều Ngọc Linh | 0.9 | 0 | |
Ngô Võ Hải Anh | 22.1 | 9 | |
nguyễn ngô hạ đan | 0.8 | 0 | |
Lê Trần xuân trinh | 22.2 | 9.5 | |
Nguyễn Diệu Huyền | 15.9 | 7.5 | |
đỗ thị huyền trang | 31.9 | 0 | |
Huỳnh Minh Thi | 0.5 | 0 | |
khai hoan | 11.7 | 8.5 | |
Trần Hữu Đông | 7 | 2 | |
Nguyễn Quang Huy | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Trần Trọng Nhân | 3 | 0 | |
hoàng thị thanh nhung | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 0.8 | 0 | |
Trần Viết Minh | 5.9 | 8.5 | |
Phạm thị minh thư | 0.1 | 0 | |
Nguyễn hoàng trí | 8.3 | 9.5 | |
Trần Phương Dung | 0.4 | 0 | |
Nguyễn Hồ Khải Huy | 0.3 | 0 | |
Võ Thị Ly Na | 23.3 | 9.5 | |
Nguyễn Thị Tố nguyên | 0.3 | 0 | |
Đinh Hoàng Duy | 12.4 | 8 | |
Nguyễn Minh Tuyền | 0.9 | 0 | |
Đặng Thị Vui | 7.8 | 10 | |
Phạm ngọc cẩm tiên | 0.3 | 0 | |
Trần Quế Anh | 18.1 | 7.5 | |
Nguyễn Trung Thuận | 14.7 | 5 | |
Trần Ngọc Uyển Nhi | 0.2 | 0 | |
Nguyễn Thị Định | 2.7 | 0 | |
Nguyễn Thị Kiều Vy | 9.6 | 9 | |
Bùi Quang Tuấn | 2.2 | 0 | |
Đặng Thị Ngọc Huyền | 9 | 8 | |
Trần Thị Bích Hiền | 8.2 | 7.5 | |
Lê Mai Thục Đoan | 2.4 | 0 | |
Trần thị thảo vy | 0.6 | 0 | |
Hồ Phuơng Thuơng | 4.6 | 9.5 | |
Phan Tuấn Anh | 16.3 | 9.5 | |
Lê Khánh Bảo Châu | 7 | 0 | |
Trần Hoài Anh | 5.4 | 9.5 | |
Nguyễn Thị Như Văn | 50.1 | 9.5 | |
Nguyễn Thụy Tâm | 6.1 | 9.5 | |
Trần Nguyễn Bảo Châu | 13.5 | 8 | |
Nguyễn Thị hiền trang | 0.3 | 0 | |
Truơng Thị Quỳnh Lan | 0.3 | 0 | |
Trần Ngọc Thịnh | 10 | 9 | |
Mai ngo diem kieu | 5.9 | 10 | |
Trần Ngọc Tường Vi | 0.8 | 0 | |
Lưu Khánh Vy | 23.5 | 9 | |
Trương Thị Thanh Loan | 0.8 | 0 | |
Lê trần ngọc anh | 9.5 | 9.5 | |
Nguyễn Quang Huu | 7.6 | 10 | |
Phạm Nguyễn Tuấn Lâm | 20.5 | 10 | |
Đặng Huỳnh Chí Lân | 20.9 | 8 | |
Võ huyêng tố tiên | 21.5 | 7.5 | |
Lê Thị Nhật Trinh | 0.5 | 0 | |
Trần Thị Ni Na | 0.8 | 0 | |
Lê Nguyễn Trâm Anh | 1 | 0 | |
Huỳnh Công Ngà | 0.3 | 0 | |
Phạm Đoàn Viết Long | 3.7 | 0 | |
Nguyễn Thị Trang Thư | 6.6 | 5.5 | |
Nguyễn Thị Hoàng Linh | 7.8 | 9 | |
Phạm Trần Ngọc Ánh | 8.7 | 9.5 | |
Nguyễn Trương Thùy Trâm | 13 | 9.5 | |
Nguyễn Thị Tố Uyên | 7.6 | 9.5 | |
Nguyễn Hà Như Ý | 0.8 | 0 | |
Đinh Nguyễn Tất Đạt | 6.7 | 5 | |
Lê Thị Mỹ Linh | 16.9 | 10 | |
Nguyễn Thị Minh Thu | 13.4 | 9 | |
Nguyễn Mỹ Tâm | 0.4 | 0 | |
Trần Ngọc Duyên | 7.4 | 9.5 | |
Nguyễn Viết ThanhHaf | 5.8 | 7.5 | |
Võ Thị Bích Trâm | 34.2 | 9.5 | |
Trần Thảo Nguyên | 7 | 10 | |
Dương Thị Nguyên Thảo | 8 | 9.5 | |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | 4.4 | 2.5 | |
Trương Minh Kha | 4.2 | 0 | |
Hồ Thanh An | 22.3 | 7.5 | |
Lê Xuân Tú | 7.3 | 10 | |
Bảo Duy | 8.4 | 7.5 | |
Nguyễn Thị Thúy Mỹ | 0.6 | 0 | |
Nguyễn Trương Anh Thái | 11.5 | 6.5 | |
Trần Viết Minh Quân | 8.6 | 9.5 | |
Lương Thị Thùy Trang | 15.9 | 8 | |
nguyễn thị thu duyên | 5.4 | 9.5 | |
Cao Thị Tuyết Huơng | 10.4 | 8 | |
Nguyễn Hoàng Mỹ Tâm | 3.7 | 9.5 | |
Trần Nhật Hưng | 10.2 | 8.5 | |
Trần Thị Thu Trâm | 12 | 8.5 | |
Nguyễn nhật thanh bình | 15.9 | 8.5 | |
Lê Hoàng Vân | 8.8 | 8.5 | |
Trịnh gia huy | 0.4 | 0 | |
Trần Nguyễn Hồng Hảo | 10.6 | 8.5 | |
Nguyễn Đinh Anh Khoa | 14.4 | 8 | |
Đỗ Văn Phước Thịnh | 0.5 | 0 | |
Đặng Bá Thanh | 0.3 | 0 | |
Trần đức huy | 8.1 | 4 | |
Nguyễn Thúy Hiền | 0.1 | 0 | |
Nguyễn trần quỳnh nhi | 2.5 | 0 |
Chi tiết bài giảng: (1 nội dung)
Tên mục | Số người học | Thời gian học (phút) |
Điểm trung bình (/10) |
|
---|---|---|---|---|
BAI25.TÌNH HÌNH CHÍNH TRỊ, KINH TẾ, VĂN HÓA DƯỚI TRIỀU NGUYỄN | 106 | 1083.6 | 8.5 |
Chú ý: Khi học bài này, bạn hãy bật loa để có thể nghe được lời giảng. Nếu bật loa mà vẫn không nghe thấy tiếng, xin mời xem hướng dẫn
tại đây.
mình có thể xem bài giảng bằng cách nào tg
Rất mong thầy chia sẻ bài 2 thầy ơi.
Bài giảng rất hay
Tìm mãi mới được tài liệu ưng ý. Xin cảm ơn cô giáo ạ.